Bước tới nội dung

treo cỏ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɛw˧˧ kɔ̰˧˩˧tʂɛw˧˥˧˩˨tʂɛw˧˧˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɛw˧˥˧˩tʂɛw˧˥˧ kɔ̰ʔ˧˩

Định nghĩa[sửa]

treo cỏ

  1. Bắt tội nhân bị tử hình buộc cổ vào một cái dây treo ở một cái giá.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]