triết gia

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiət˧˥ zaː˧˧tʂiə̰k˩˧ jaː˧˥tʂiək˧˥ jaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂiət˩˩ ɟaː˧˥tʂiə̰t˩˧ ɟaː˧˥˧

Danh từ[sửa]

triết gia

  1. Nhà triết học.

Tham khảo[sửa]