triangle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

triangle

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtrɑɪ.ˌæŋ.ɡəl/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

triangle /ˈtrɑɪ.ˌæŋ.ɡəl/

  1. Hình tam giác.
    equilateral triangle — tam giác đều
    isosceles triangle — tam giá cân
    right-angled triangle — tam giác vuông
  2. Ê ke, thước nách.
  3. (Âm nhạc) Thanh tam giác, kẻng ba góc (nhạc cụ thuộc bộ gõ).
  4. Bộ ba.
    the eternal triangle — bộ ba cặp kè (tình trạng hai người yêu một)

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁi.jɑ̃ɡl/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
triangle
/tʁi.jɑ̃ɡl/
triangles
/tʁi.jɑ̃ɡl/

triangle /tʁi.jɑ̃ɡl/

  1. Tam giác.
    Triangle équilatéral — (toán học) tam giác đều
    Triangle acutangle — tam giác nhọn
    Triangle autopolaire — tam giác tự đối cực
    Triangle de conductances — tam giác điện dẫn
    Triangle des couleurs — tam giác màu
    Triangle curviligne — tam giác cong
    Triangle d’erreur des relèvements — tam giác sai số (lấy) phương vị
    Triangle isocèle — tam giác cân
    Triangle obliquangle — tam giác góc xiên
    Triangle rectangle — tam giác vuông
    Triangle rectiligne — tam giác thẳng
    Triangle de résistance — tam giác điện kháng
    Triangle scalène — tam giác thường
    Triangle sphérique — tam giác cầu
    Triangle de virage — tam giác quay (tàu hoả)
    Triangle des vitesses — tam giác vận tốc
    Triangle de raccordement — đầu nối tam giác (tàu hoả)
    Triangle occipital — (giải phẫu) tam giác chẩm
  2. (Âm nhạc) Thanh tam giác, kẻng ba góc (nhạc cụ thuộc bộ gõ).
  3. (Hàng hải) Cờ tam giác.

Tham khảo[sửa]