triennal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]triennal
Danh từ
[sửa]triennal
Tham khảo
[sửa]- "triennal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | triennale /tʁi.ɛ.nal/ |
triennales /tʁi.ɛ.nal/ |
Giống cái | triennale /tʁi.ɛ.nal/ |
triennales /tʁi.ɛ.nal/ |
triennal
- (Dài) Ba năm.
- Plan triennal — kế hoạch ba năm
- Ba năm một lần.
- Exposition triennale — triển lãm ba năm một lần
Tham khảo
[sửa]- "triennal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)