troglodyte
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtrɑː.ɡlə.ˌdɑɪt/
Hoa Kỳ | [ˈtrɑː.ɡlə.ˌdɑɪt] |
Danh từ[sửa]
troglodyte /ˈtrɑː.ɡlə.ˌdɑɪt/
Tham khảo[sửa]
- "troglodyte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁɔ.ɡlɔ.dit/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
troglodyte /tʁɔ.ɡlɔ.dit/ |
troglodytes /tʁɔ.ɡlɔ.dit/ |
troglodyte gđ /tʁɔ.ɡlɔ.dit/
Tham khảo[sửa]
- "troglodyte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)