Bước tới nội dung

trung hưng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨuŋ˧˧ hɨŋ˧˧tʂuŋ˧˥ hɨŋ˧˥tʂuŋ˧˧ hɨŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂuŋ˧˥ hɨŋ˧˥tʂuŋ˧˥˧ hɨŋ˧˥˧

Từ tương tự

Động từ

trung hưng

  1. Nói một triều đại đã suy rồi lại thịnh.
    Nhà.
    trung hưng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]