trung nguyên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuŋ˧˧ ŋwiən˧˧tʂuŋ˧˥ ŋwiəŋ˧˥tʂuŋ˧˧ ŋwiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂuŋ˧˥ ŋwiən˧˥tʂuŋ˧˥˧ ŋwiən˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

trung nguyên

  1. Miền đất ở giữa một nước.
    Miền trung nguyên của.
    Trung.
    Quốc.
  2. Hết rằm tháng Bảy âm lịch.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]