trusted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]trusted
Chia động từ
[sửa]trust
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to trust | |||||
Phân từ hiện tại | trusting | |||||
Phân từ quá khứ | trusted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trust | trust hoặc trustest¹ | trusts hoặc trusteth¹ | trust | trust | trust |
Quá khứ | trusted | trusted hoặc trustedst¹ | trusted | trusted | trusted | trusted |
Tương lai | will/shall² trust | will/shall trust hoặc wilt/shalt¹ trust | will/shall trust | will/shall trust | will/shall trust | will/shall trust |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trust | trust hoặc trustest¹ | trust | trust | trust | trust |
Quá khứ | trusted | trusted | trusted | trusted | trusted | trusted |
Tương lai | were to trust hoặc should trust | were to trust hoặc should trust | were to trust hoặc should trust | were to trust hoặc should trust | were to trust hoặc should trust | were to trust hoặc should trust |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | trust | — | let’s trust | trust | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.