truthfulness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtruːθ.fəl.nəs/

Danh từ[sửa]

truthfulness /ˈtruːθ.fəl.nəs/

  1. Tính đúng đắn, tính đúng sự thực.
  2. Tính thật thà, tính chân thật.
  3. (Nghệ thuật) Tính trung thành, tính chính xác.

Tham khảo[sửa]