truy nguyên
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨwi˧˧ ŋwiən˧˧ | tʂwi˧˥ ŋwiəŋ˧˥ | tʂwi˧˧ ŋwiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂwi˧˥ ŋwiən˧˥ | tʂwi˧˥˧ ŋwiən˧˥˧ |
Động từ
[sửa]truy nguyên
- Tìm đến tận nguồn gốc, nguyên nhân của sự việc.
- Truy nguyên ra thì anh ấy không có lỗi.
Tham khảo
[sửa]- "truy nguyên", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)