Bước tới nội dung

trưng cầu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨŋ˧˧ kə̤w˨˩tʂɨŋ˧˥ kəw˧˧tʂɨŋ˧˧ kəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɨŋ˧˥ kəw˧˧tʂɨŋ˧˥˧ kəw˧˧

Động từ

[sửa]

trưng cầu

  1. Hỏi ý kiến của số đông.
    Trưng cầu dân ý. — Hỏi ý kiến nhân dân bằng cách để nhân dân trực tiếp bỏ phiếu mà quyết định một vấn đề gì.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]