Bước tới nội dung

tuần giờ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twə̤n˨˩ zə̤ː˨˩twəŋ˧˧ jəː˧˧twəŋ˨˩ jəː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twən˧˧ ɟəː˧˧

Danh từ

[sửa]

tuần giờ

  1. Việc canh phònglàng xóm xưa.
    Tuần giờ nghiêm ngặt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]