tuần giờ
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twə̤n˨˩ zə̤ː˨˩ | twəŋ˧˧ jəː˧˧ | twəŋ˨˩ jəː˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
twən˧˧ ɟəː˧˧ |
Danh từ[sửa]
tuần giờ
- Việc canh phòng ở làng xóm xưa.
- Tuần giờ nghiêm ngặt.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tuần giờ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)