tuần thú đại thiên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twə̤n˨˩ tʰu˧˥ ɗa̰ːʔj˨˩ tʰiən˧˧twəŋ˧˧ tʰṵ˩˧ ɗa̰ːj˨˨ tʰiəŋ˧˥twəŋ˨˩ tʰu˧˥ ɗaːj˨˩˨ tʰiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twən˧˧ tʰu˩˩ ɗaːj˨˨ tʰiən˧˥twən˧˧ tʰu˩˩ ɗa̰ːj˨˨ tʰiən˧˥twən˧˧ tʰṵ˩˧ ɗa̰ːj˨˨ tʰiən˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

tuần thú đại thiên

  1. Đi tuần thú thay trời (tức thay vua đã nói trên).

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]