Bước tới nội dung

tuft-hunter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtəft.ˈhən.tɜː/

Danh từ

[sửa]

tuft-hunter /ˈtəft.ˈhən.tɜː/

  1. Người sính làm quen với những kẻ quyền cao chức trọng.

Tham khảo

[sửa]