tunnelled
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]tunnelled
Chia động từ
[sửa]tunnel
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tunnel | |||||
Phân từ hiện tại | tunnelling | |||||
Phân từ quá khứ | tunnelled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tunnel | tunnel hoặc tunnellest¹ | tunnels hoặc tunnelleth¹ | tunnel | tunnel | tunnel |
Quá khứ | tunnelled | tunnelled hoặc tunnelledst¹ | tunnelled | tunnelled | tunnelled | tunnelled |
Tương lai | will/shall² tunnel | will/shall tunnel hoặc wilt/shalt¹ tunnel | will/shall tunnel | will/shall tunnel | will/shall tunnel | will/shall tunnel |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tunnel | tunnel hoặc tunnellest¹ | tunnel | tunnel | tunnel | tunnel |
Quá khứ | tunnelled | tunnelled | tunnelled | tunnelled | tunnelled | tunnelled |
Tương lai | were to tunnel hoặc should tunnel | were to tunnel hoặc should tunnel | were to tunnel hoặc should tunnel | were to tunnel hoặc should tunnel | were to tunnel hoặc should tunnel | were to tunnel hoặc should tunnel |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tunnel | — | let’s tunnel | tunnel | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.