turnoff

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɜːn.ˌɔf/

Danh từ[sửa]

turnoff /ˈtɜːn.ˌɔf/

  1. Con đường rẽ ra từ con đường chính.
  2. Người hay vật làm người ta chán ngấy.

Tham khảo[sửa]