turnover
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɜːn.ˌoʊ.vɜː/
Hoa Kỳ | [ˈtɜːn.ˌoʊ.vɜː] |
Danh từ
[sửa]turnover /ˈtɜːn.ˌoʊ.vɜː/
- Sự đổ lật (xe).
- Doanh thu.
- Sự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển.
- a quick turnover — một sự luân chuyển vốn nhanh
- Số lượng công nhân thay thế (những người thôi việc trong một thời gian nhất định).
- Bài báo lấn sang trang.
- Bánh xèo, bánh kẹp.
Tham khảo
[sửa]- "turnover", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)