Bước tới nội dung

tuyên vận

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twiən˧˧ və̰ʔn˨˩twiəŋ˧˥ jə̰ŋ˨˨twiəŋ˧˧ jəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twiən˧˥ vən˨˨twiən˧˥ və̰n˨˨twiən˧˥˧ və̰n˨˨

Động từ

[sửa]

tuyên vận

  1. Công tác tuyên giáo và công tác dân vận.
    Ban tuyên vận.
    Công tác tuyên vận ở cơ sở.