tuyền thạch
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twiə̤n˨˩ tʰa̰ʔjk˨˩ | twiəŋ˧˧ tʰa̰t˨˨ | twiəŋ˨˩ tʰat˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
twiən˧˧ tʰajk˨˨ | twiən˧˧ tʰa̰jk˨˨ |
Định nghĩa
[sửa]tuyền thạch
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tuyền thạch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)