two

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

two /ˈtuː/

  1. Hai, đôi.
    he is two — nó lên hai

Danh từ[sửa]

two /ˈtuː/

  1. Số hai.
  2. Đôi, cặp.
    in twos; two and two; two by two — từng đôi một, từng cặp một
    one or two — một vài
  3. Quân hai (quân bài); con hai (xúc xắc...).

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]