two
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtuː/
![]() | [ˈtuː] |
![]() | [ˈtuː] |
Tính từ[sửa]
two /ˈtuː/
Danh từ[sửa]
two /ˈtuː/
- Số hai.
- Đôi, cặp.
- in twos; two and two; two by two — từng đôi một, từng cặp một
- one or two — một vài
- Quân hai (quân bài); con hai (xúc xắc...).
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "two". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)