Bước tới nội dung

loáng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwaːŋ˧˥lwa̰ːŋ˩˧lwaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwaŋ˩˩lwa̰ŋ˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

loáng

  1. Thoáng qua.
    Loáng ánh đèn pin.

Danh từ

[sửa]

loáng

  1. Một thời gian rất ngắn.
    Loáng một cái là đã viết xong cái thư.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]