Bước tới nội dung

tách biệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tajk˧˥ ɓiə̰ʔt˨˩ta̰t˩˧ ɓiə̰k˨˨tat˧˥ ɓiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tajk˩˩ ɓiət˨˨tajk˩˩ ɓiə̰t˨˨ta̰jk˩˧ ɓiə̰t˨˨

Định nghĩa

[sửa]

tách biệt

  1. Làm rời hẳn ra.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]