tít mù
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tit˧˥ mṳ˨˩ | tḭt˩˧ mu˧˧ | tɨt˧˥ mu˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tit˩˩ mu˧˧ | tḭt˩˧ mu˧˧ |
Tính từ
[sửa]tít mù
- Tít (ng. 1., 2.) (mức độ nhấn mạnh hơn).
- Xa tít mù.
- Quay tít mù.
Tham khảo
[sửa]- "tít mù", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)