Bước tới nội dung

uỷ ngân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
wḭ˧˩˧ ŋən˧˧wi˧˩˨ ŋəŋ˧˥wi˨˩˦ ŋəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wi˧˩ ŋən˧˥wḭʔ˧˩ ŋən˧˥˧

Động từ

[sửa]

uỷ ngân

  1. Uỷ nhiệm cho phép chi hoặc sử dụng ngân sách
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)