Bước tới nội dung

um sùm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
um˧˧ sṳm˨˩um˧˥ ʂum˧˧um˧˧ ʂum˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
um˧˥ ʂum˧˧um˧˥˧ ʂum˧˧

Tính từ

[sửa]

um sùm

  1. (Địa phương) Xem om sòm

Tham khảo

[sửa]