undervisning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | undervisning | undervisninga, undervisningen |
Số nhiều | — | — |
undervisning gđc
- Sự giảng dạy, dạy học, giáo dục.
- Læreren bruker moderne metoder i undervisningen.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) undervisningsfag gđ: Môn học.
- (0) undervisningsinspektør gđ: Thanh tra giáo dục.
- (0) undervisningslokale gđ: Trường sở.
- (0) undervisningsmateriell gđ: Học cụ và tài liệu giảng dạy.
- (0) undervisningsplikt gđc: Trách nhiệm, bổn phận giảng dạy.
- (0) undervisningstime gđ: Giờ giảng dạy.
- (0) privatundervisning: Sự giáo dục tư.
Tham khảo
[sửa]- "undervisning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)