Bước tới nội dung

unexhausted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

unexhausted

  1. Không bị hút (không khí, hơi, nước, bụi... ).
  2. Không bị kiệt, không bị cạn; không dùng hết.
  3. Không mệt lử, không kiệt sức.
  4. Không được bàn hết khía cạnh, không được nghiên cứu hết mọi mặt (vấn đề).

Tham khảo

[sửa]