Bước tới nội dung

untouched

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈtətʃt/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

untouched /ˌən.ˈtətʃt/

  1. Không sờ đến, không đến, không động đến, không suy suyển, còn nguyên.
    to leave the food untouched — để đồ ăn còn nguyên không động tới
  2. Chưa đả động đến, chưa bàn đến; không đề cập đến.
    an untouched question — một vấn đề chưa bàn đến
  3. Không xúc động, vô tình, lãnh đạm.

Tham khảo

[sửa]