upgraded
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]upgraded
Chia động từ
[sửa]upgrade
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to upgrade | |||||
Phân từ hiện tại | upgrading | |||||
Phân từ quá khứ | upgraded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | upgrade | upgrade hoặc upgradest¹ | upgrades hoặc upgradeth¹ | upgrade | upgrade | upgrade |
Quá khứ | upgraded | upgraded hoặc upgradedst¹ | upgraded | upgraded | upgraded | upgraded |
Tương lai | will/shall² upgrade | will/shall upgrade hoặc wilt/shalt¹ upgrade | will/shall upgrade | will/shall upgrade | will/shall upgrade | will/shall upgrade |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | upgrade | upgrade hoặc upgradest¹ | upgrade | upgrade | upgrade | upgrade |
Quá khứ | upgraded | upgraded | upgraded | upgraded | upgraded | upgraded |
Tương lai | were to upgrade hoặc should upgrade | were to upgrade hoặc should upgrade | were to upgrade hoặc should upgrade | were to upgrade hoặc should upgrade | were to upgrade hoặc should upgrade | were to upgrade hoặc should upgrade |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | upgrade | — | let’s upgrade | upgrade | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.