Bước tới nội dung

uphold

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌəp.ˈhoʊld/

Ngoại động từ

[sửa]

uphold ngoại động từ /ˌəp.ˈhoʊld/

  1. Nâng lên; ngước (mắt... ) lên; giương cao.
  2. Đỡ, chống, chống đỡ.
  3. Ủng hộ, tán thành.
    I cannot uphold such conduct — tôi không thể tán thành cách cư xử như thế
  4. Giữ, giữ gìn, duy trì; giữ vững tinh thần.
    to uphold a tradition — giữ gìn truyền thống
    to uphold someone — giữ vững tinh thần ai
  5. Xác nhận.
    to uphold the jury's decision — xác nhận quyết định của hội đồng

Tham khảo

[sửa]