utilised
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]utilised
Chia động từ
[sửa]utilise
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to utilise | |||||
Phân từ hiện tại | utilising | |||||
Phân từ quá khứ | utilised | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | utilise | utilise hoặc utilisest¹ | utilises hoặc utiliseth¹ | utilise | utilise | utilise |
Quá khứ | utilised | utilised hoặc utilisedst¹ | utilised | utilised | utilised | utilised |
Tương lai | will/shall² utilise | will/shall utilise hoặc wilt/shalt¹ utilise | will/shall utilise | will/shall utilise | will/shall utilise | will/shall utilise |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | utilise | utilise hoặc utilisest¹ | utilise | utilise | utilise | utilise |
Quá khứ | utilised | utilised | utilised | utilised | utilised | utilised |
Tương lai | were to utilise hoặc should utilise | were to utilise hoặc should utilise | were to utilise hoặc should utilise | were to utilise hoặc should utilise | were to utilise hoặc should utilise | were to utilise hoặc should utilise |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | utilise | — | let’s utilise | utilise | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.