Bước tới nội dung

vétéran

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ve.te.ʁɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vétéran
/ve.te.ʁɑ̃/
vétérans
/ve.te.ʁɑ̃/

vétéran /ve.te.ʁɑ̃/

  1. Lính kỳ cựu.
  2. Cựu binh.
    Les vétérans de 14 — những cựu binh năm 1914
  3. Người kỳ cựu.
    Un vétéran de l’enseignement — một người kỳ cựu trong giáo giới
  4. (Thể dục thể thao) Vận động viên quá tuổi.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]