vê bèo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ve˧˧ ɓɛ̤w˨˩je˧˥ ɓɛw˧˧je˧˧ ɓɛw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ve˧˥ ɓɛw˧˧ve˧˥˧ ɓɛw˧˧

Tục ngữ[sửa]

vê bèo

  1. Thêu cổ áo hoa cho nữ giới.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)