Bước tới nội dung

vô loại

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vo˧˧ lwa̰ːʔj˨˩jo˧˥ lwa̰ːj˨˨jo˧˧ lwaːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vo˧˥ lwaːj˨˨vo˧˥ lwa̰ːj˨˨vo˧˥˧ lwa̰ːj˨˨

Tính từ

[sửa]

vô loại

  1. (Id.) . Như vô loài.

Tham khảo

[sửa]