Bước tới nội dung

včela

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Séc cổ včela, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *bьčela.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈft͡ʃɛla]
  • (tập tin)

Danh từ

[sửa]

včela gc

  1. Ong.

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]
tính từ
danh từ

Xem thêm

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • včela, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • včela, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • včela”, Internetová jazyková příručka


Tiếng Slovak

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 157: tiếng Slav nguyên thuỷ (sla-pro) is not set as an ancestor of tiếng Slovak (sk) in Module:languages/data/2. tiếng Slovak (sk) has no ancestors...

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

včela gc (gen. số ít včely, nom. số nhiều včely, gen. số nhiều včiel, biến cách kiểu žena)

  1. Ong.

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]
tính từ
danh từ

Xem thêm

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]