Bước tới nội dung

vĩ lệnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
viʔi˧˥ lə̰ʔjŋ˨˩ji˧˩˨ lḛn˨˨ji˨˩˦ ləːn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vḭ˩˧ leŋ˨˨vi˧˩ lḛŋ˨˨vḭ˨˨ lḛŋ˨˨

Từ nguyên

[sửa]

Từ (“lớn”) + lệnh.

Danh từ

[sửa]

vĩ lệnh

  1. (Máy tính) Một lệnh máy tính, thường có thêm tham số, trong một ngôn ngữ lập trình, được biên dịch thành nhiều dòng lệnh khi máy tính nhận nó; gần tương đương với hàm trong ngôn ngữ lập trình cấp cao.

Dịch

[sửa]