vĩ lệnh
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
viʔi˧˥ lə̰ʔjŋ˨˩ | ji˧˩˨ lḛn˨˨ | ji˨˩˦ ləːn˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vḭ˩˧ leŋ˨˨ | vi˧˩ lḛŋ˨˨ | vḭ˨˨ lḛŋ˨˨ |
Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]vĩ lệnh
- (Máy tính) Một lệnh máy tính, thường có thêm tham số, trong một ngôn ngữ lập trình, được biên dịch thành nhiều dòng lệnh khi máy tính nhận nó; gần tương đương với hàm trong ngôn ngữ lập trình cấp cao.
Dịch
[sửa]- Tiếng Tây Ban Nha: macro gc, macroinstrucción gc