vương hậu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vɨəŋ˧˧ hə̰ʔw˨˩jɨəŋ˧˥ hə̰w˨˨jɨəŋ˧˧ həw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vɨəŋ˧˥ həw˨˨vɨəŋ˧˥ hə̰w˨˨vɨəŋ˧˥˧ hə̰w˨˨

Danh từ[sửa]

Vương hậu

  1. Vợ của một quốc vương.
    Vương hậu Anne Boleyn là mẫu thân của vị nữ vương nổi tiếng nước Anh Elizabeth I.

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)