vườn mới thêm hoa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vɨə̤n˨˩ məːj˧˥ tʰem˧˧ hwaː˧˧jɨəŋ˧˧ mə̰ːj˩˧ tʰem˧˥ hwaː˧˥jɨəŋ˨˩ məːj˧˥ tʰem˧˧ hwaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vɨən˧˧ məːj˩˩ tʰem˧˥ hwa˧˥vɨən˧˧ mə̰ːj˩˧ tʰem˧˥˧ hwa˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

vườn mới thêm hoa

  1. Ý nói Thúc sinh có thêm vợ lẽ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]