Bước tới nội dung

vạc mai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
va̰ːʔk˨˩ maːj˧˧ja̰ːk˨˨ maːj˧˥jaːk˨˩˨ maːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vaːk˨˨ maːj˧˥va̰ːk˨˨ maːj˧˥va̰ːk˨˨ maːj˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

vạc mai

  1. Cái vạc chứa ướp.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]