vợ lẽ con thêm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
və̰ːʔ˨˩ lɛʔɛ˧˥ kɔn˧˧ tʰem˧˧jə̰ː˨˨˧˩˨ kɔŋ˧˥ tʰem˧˥jəː˨˩˨˨˩˦ kɔŋ˧˧ tʰem˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vəː˨˨ lɛ̰˩˧ kɔn˧˥ tʰem˧˥və̰ː˨˨˧˩ kɔn˧˥ tʰem˧˥və̰ː˨˨ lɛ̰˨˨ kɔn˧˥˧ tʰem˧˥˧

Cụm từ[sửa]

vợ lẽ con thêm

  1. Người đa mang.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)