Bước tới nội dung

vagrant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈveɪ.ɡrənt/

Tính từ

[sửa]

vagrant /ˈveɪ.ɡrənt/

  1. Lang thang; sống lang thang.
    to lead a vagrant life — sống một cuộc đời lêu lổng
  2. (Nghĩa bóng) Vẩn vơ; vô định.
    a vagrant imagination — sự tưởng tượng vẩn vơ

Danh từ

[sửa]

vagrant /ˈveɪ.ɡrənt/

  1. Kẻ lang thang nay đây mai đó.

Tham khảo

[sửa]