valence
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈveɪ.lənts/
Danh từ[sửa]
valence /ˈveɪ.lənts/
Tham khảo[sửa]
- "valence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /va.lɑ̃s/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
valence /va.lɑ̃s/ |
valence /va.lɑ̃s/ |
valence gc /va.lɑ̃s/
- (Hóa học) Hóa trị.
- Valence latente — hoá trị ẩn
- Valence normale — hoá trị chính, hoá trị thông thường
- Valence secondaire — hoá trị phụ
- Cam valenxia (Tây Ban Nha).
Tham khảo[sửa]
- "valence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)