varmint
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɑːr.mənt/
Danh từ
[sửa]varmint /ˈvɑːr.mənt/
- (Thông tục) Người quái ác, người ác hiểm.
- young varmint — thằng bé tinh ranh quái ác
- Sâu mọt; vật hại.
- (Săn bắn) , (từ lóng) con cáo.
Tham khảo
[sửa]- "varmint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)