Bước tới nội dung

varmint

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɑːr.mənt/

Danh từ

[sửa]

varmint /ˈvɑːr.mənt/

  1. (Thông tục) Người quái ác, người ác hiểm.
    young varmint — thằng bé tinh ranh quái ác
  2. Sâu mọt; vật hại.
  3. (Săn bắn) , (từ lóng) con cáo.

Tham khảo

[sửa]