verger
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɜː.dʒɜː/
Danh từ
[sửa]verger /ˈvɜː.dʒɜː/
- (Tôn giáo) Người cai quản giáo đường.
- Người mang gậy linh mục.
- Phó hiệu trưởng đại học.
Tham khảo
[sửa]- "verger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɛʁ.ʒe/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
verger /vɛʁ.ʒe/ |
vergers /vɛʁ.ʒe/ |
verger gđ /vɛʁ.ʒe/
Tham khảo
[sửa]- "verger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)