vertex

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɜː.ˌtɛks/

Danh từ[sửa]

vertex số nhiều vertices /ˈvɜː.ˌtɛks/

  1. Đỉnh, chỏm, chóp, ngọn.
    the vertex of an angle — đỉnh của một góc
  2. (Nghĩa bóng) Đỉnh, cực điểm.
  3. (Giải phẫu) Đỉnh đầu.
  4. (Thiên văn học) Thiên đỉnh.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /vɛʁ.tɛks/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
vertex
/vɛʁ.tɛks/
vertex
/vɛʁ.tɛks/

vertex /vɛʁ.tɛks/

  1. (Giải phẫu) Đỉnh đầu.

Tham khảo[sửa]