Bước tới nội dung

vessel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

vessel

Cách phát âm

  • IPA: /ˈvɛ.səl/
Hoa Kỳ

Danh từ

vessel /ˈvɛ.səl/

  1. Bình, chậu, lọ, thùng.
  2. (Hàng hải) Thuyền lớn, tàu thuỷ.
  3. (Giải phẫu) ; (thực vật học) ống, mạch.

Thành ngữ

  • the weaker vessel: (Kinh) Đàn .

Tham khảo