viên tịch
Giao diện
Phiên âm Hán-Việt của 圓寂.
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
viən˧˧ tḭ̈ʔk˨˩ | jiəŋ˧˥ tḭ̈t˨˨ | jiəŋ˧˧ tɨt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
viən˧˥ tïk˨˨ | viən˧˥ tḭ̈k˨˨ | viən˧˥˧ tḭ̈k˨˨ |
viên tịch
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |