viên tịch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm Hán-Việt của 圓寂.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
viən˧˧ tḭ̈ʔk˨˩jiəŋ˧˥ tḭ̈t˨˨jiəŋ˧˧ tɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
viən˧˥ tïk˨˨viən˧˥ tḭ̈k˨˨viən˧˥˧ tḭ̈k˨˨

Động từ[sửa]

viên tịch

  1. Xem chết.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)