Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • /ˈplɛk.səs/ (Giải phẫu) Đám rối. pulmonary plexus — đám rối phổi solar plexus — đám rối dương Mạng lưới chằng chịt; điều rắc rối, điều phức tạp. "plexus"…
    810 byte (75 từ) - 06:08, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • phá đám Quấy rối để làm tan vỡ, làm hỏng công việc hoặc cuộc vui của những người khác. Phá đám tiệc vui. Không làm thì thôi, đừng phá đám. "phá đám", Hồ…
    392 byte (45 từ) - 05:03, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • plexal Thuộc búi, thuộc đám rối. "plexal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    159 byte (20 từ) - 01:06, ngày 14 tháng 9 năm 2006
  • (место) chỗ giao nhau, giao điểm; анат. búi, đám rối. солнечное сплетение — анат. — búi dương, đám rối dương (ветвей, корней и т. п. ) [sự] đan nhau…
    736 byte (72 từ) - 01:18, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈplɛk.sə.ˌfɔrm/ plexiform /ˈplɛk.sə.ˌfɔrm/ (Giải phẫu) Hình đám rối. "plexiform", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    256 byte (27 từ) - 06:08, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • coeliaque (Giải phẫu) (thuộc) tạng. Plexus coeliaque — đám rối tạng tronc coeliaque — thân động mạch tạng "coeliaque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    267 byte (30 từ) - 05:26, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • sáng mặt trời crème solaire — kem chống nắng plexus solaire — (giải phẫu) đám rối dương "solaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    584 byte (50 từ) - 19:33, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • обструкция gc (Sự) Phá rối, phá đám. парламентская обструкция — [sự] phá rối ở nghị trường устроить кому-л. обструкцияю — tổ chức phá rối chống ai "обструкция"…
    523 byte (43 từ) - 19:48, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tung đầu óc Khuấy động; phá rối. Troubler le silence — khuấy động sự im lặng Troubler la fête — phá đám hội Làm cho bối rối, làm cho luống cuống. L’examinateur…
    1 kB (135 từ) - 03:38, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ɛ̃.sɑ̃.di/ incendie gđ /ɛ̃.sɑ̃.di/ Đám cháy, hỏa hoạn. Incendie de forêt — đám cháy rừng Đám sáng rực. Le soleil allume un incendie à l’horizon…
    668 byte (68 từ) - 04:28, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • xoắn vào nhau thành từng đám ở bờ bụi. dây bòng bong Xơ tre vót ra bị cuốn rối lại; thường dùng để ví tình trạng rối ren. rối như mớ bòng bong Bòng bong…
    488 byte (68 từ) - 14:55, ngày 30 tháng 1 năm 2023
  • vào(hòa vào, hòa lẫn với) đám đông. (терять стройность, ясность) [bị] lẫn lộn, xáo lộn, đảo lộn. его мысли смешались — ý nghĩ của nó rối tung (bị lẫn lộn) (утрачивать…
    1 kB (117 từ) - 00:56, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • ðɜː/ Đám khói nghẹt thở, đám bụi nghẹt thở. Tiếng ầm ầm, tiếng inh ỏi. Sự làm rối lên; sự làm nhặng xị lên. to make a pother about it — làm rối lên; làm…
    959 byte (152 từ) - 07:10, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • forgiftet med arsenikk av kona. Maten var forgiftet. Làm hư hỏng, phá rối, phá đám. Han forgiftet den gode stemningen med sine intriger. "forgifte", Hồ…
    491 byte (45 từ) - 20:14, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • les chiffres — rối mù lên với các con số Làm mờ. Des yeux brouillés de larmes — mắt mờ lệ Un nuage qui brouille le fond du paysage — đám mây làm mờ nền…
    1 kB (141 từ) - 00:18, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • de la foule — sự đi lại lộn xộn của đám đông (Nghĩa rộng) Sự lộn xộn, sự rối ren. Les remous sociaux — những sự rối ren trong xã hội "remous", Hồ Ngọc…
    706 byte (77 từ) - 12:25, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • dáng khác nhau, để xắn đất, đào đất. len Chen. Không chỗ len chân. Len qua đám đông. "len", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) Thông…
    1 kB (164 từ) - 10:08, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • rout /ˈrɑʊt/ Đám đông người ồn ào hỗn độn. (Pháp lý) Sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị an; sự rối loạn, sự phá rối. Sự thất bại…
    1 kB (154 từ) - 14:09, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • hoặc (kết hợp hạn chế) bước sang một đơn vị thời gian mới. Vào tiệc. Vào đám. Vào việc mới thấy lúng túng. Vào năm học mới. Vào hè. Tỏ ra đã theo đúng…
    4 kB (489 từ) - 11:04, ngày 19 tháng 12 năm 2023
  • trees — một đám cây dại mọc bừa bãi (Săn bắn) Sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung (chó). Riot Act: Đạo luật ngăn ngừa sự tụ tập phá rối trật tự.…
    3 kB (345 từ) - 13:38, ngày 10 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).