troubler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtrə.bə.lɜː/

Danh từ[sửa]

troubler /ˈtrə.bə.lɜː/

  1. người làm rầy, người gây rối loạn.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁu.ble/

Ngoại động từ[sửa]

troubler ngoại động từ /tʁu.ble/

  1. Làm đục.
    Troubler de l’eau — làm đục nước
  2. Làm mờ đi.
    Troubler la vue — làm mắt mờ đi
  3. Làm rối loạn; quấy rối.
    Troubler la digestion — làm rối loạn tiêu hóa
  4. (Nghĩa bóng) Làm rối tung.
    Troubler l’esprit — làm rối tung đầu óc
  5. Khuấy động; phá rối.
    Troubler le silence — khuấy động sự im lặng
    Troubler la fête — phá đám hội
  6. Làm cho bối rối, làm cho luống cuống.
    L’examinateur qui trouble le candidat — viên giám khảo làm cho thí sinh luống cuống

Tham khảo[sửa]