詒
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
詒 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]- Dữ liệu Unicode: U+8A52 (liên kết ngoài tiếng Anh)
- Chữ Hán giản thể tương đương là: 诒
- Phiên âm Hán-Việt: di
- Chữ Hangul: 이, 태
Chuyển tự
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄧˊ
- Quảng Đông (Việt bính): ji4 / doi6 / toi5
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄧˊ
- Tongyong Pinyin: yí
- Wade–Giles: i2
- Yale: yí
- Gwoyeu Romatzyh: yi
- Palladius: и (i)
- IPA Hán học (ghi chú): /i³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: ji4 / doi6 / toi5
- Yale: yìh / doih / tóih
- Cantonese Pinyin: ji4 / doi6 / toi5
- Guangdong Romanization: yi4 / doi6 / toi5
- Sinological IPA (key): /jiː²¹/, /tɔːi̯²²/, /tʰɔːi̯¹³/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Động từ
[sửa]詒
- Kế thừa, truyền lại cho các thế hệ tương lai.
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Động từ
[sửa]詒
- Xem 詒#Tiếng Trung Quốc.
Tham khảo
[sửa]- Từ 詒 trên 字海 (叶典)
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 12 nét
- Chữ Hán bộ 言 + 5 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- zh-pron usage missing POS
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- hanzi tiếng Trung Quốc
- hanzi tiếng Quan Thoại
- hanzi tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 詒
- Mục từ tiếng Hán
- Động từ
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Động từ tiếng Quan Thoại